Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PKR Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 87,755 89,322 0,12%
3 tháng 87,755 90,374 0,95%
1 năm 86,921 99,616 4,64%
2 năm 60,597 99,616 46,13%
3 năm 55,388 99,616 59,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rupee Pakistan (PKR)
DT 1 88,978
DT 5 444,89
DT 10 889,78
DT 25 2.224,44
DT 50 4.448,88
DT 100 8.897,76
DT 250 22.244
DT 500 44.489
DT 1.000 88.978
DT 5.000 444.888
DT 10.000 889.776
DT 25.000 2.224.441
DT 50.000 4.448.882
DT 100.000 8.897.764
DT 500.000 44.488.818