Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,9160 | L 6,1123 | 0,61% |
3 tháng | L 5,9160 | L 6,1825 | 2,06% |
1 năm | L 5,7240 | L 6,3978 | 2,20% |
2 năm | L 5,0331 | L 6,3978 | 12,58% |
3 năm | L 4,8255 | L 6,3978 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
DT 1 | L 5,9052 |
DT 5 | L 29,526 |
DT 10 | L 59,052 |
DT 25 | L 147,63 |
DT 50 | L 295,26 |
DT 100 | L 590,52 |
DT 250 | L 1.476,31 |
DT 500 | L 2.952,61 |
DT 1.000 | L 5.905,22 |
DT 5.000 | L 29.526 |
DT 10.000 | L 59.052 |
DT 25.000 | L 147.631 |
DT 50.000 | L 295.261 |
DT 100.000 | L 590.522 |
DT 500.000 | L 2.952.611 |