Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SZL Đảo
DT
=
L
06/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,9160 L 6,1123 0,61%
3 tháng L 5,9160 L 6,1825 2,06%
1 năm L 5,7240 L 6,3978 2,20%
2 năm L 5,0331 L 6,3978 12,58%
3 năm L 4,8255 L 6,3978 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Lilangeni Swaziland (SZL)
DT 1L 5,9052
DT 5L 29,526
DT 10L 59,052
DT 25L 147,63
DT 50L 295,26
DT 100L 590,52
DT 250L 1.476,31
DT 500L 2.952,61
DT 1.000L 5.905,22
DT 5.000L 29.526
DT 10.000L 59.052
DT 25.000L 147.631
DT 50.000L 295.261
DT 100.000L 590.522
DT 500.000L 2.952.611