Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UYU Đảo
DT
=
$U
08/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 12,160 $U 12,499 0,92%
3 tháng $U 11,960 $U 12,571 1,89%
1 năm $U 11,960 $U 12,935 4,40%
2 năm $U 11,960 $U 13,614 9,84%
3 năm $U 11,960 $U 16,250 23,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Uruguay (UYU)
DT 1$U 12,321
DT 5$U 61,605
DT 10$U 123,21
DT 25$U 308,03
DT 50$U 616,05
DT 100$U 1.232,11
DT 250$U 3.080,27
DT 500$U 6.160,54
DT 1.000$U 12.321
DT 5.000$U 61.605
DT 10.000$U 123.211
DT 25.000$U 308.027
DT 50.000$U 616.054
DT 100.000$U 1.232.107
DT 500.000$U 6.160.537