Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 12,160 | $U 12,499 | 0,92% |
3 tháng | $U 11,960 | $U 12,571 | 1,89% |
1 năm | $U 11,960 | $U 12,935 | 4,40% |
2 năm | $U 11,960 | $U 13,614 | 9,84% |
3 năm | $U 11,960 | $U 16,250 | 23,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Uruguay (UYU) |
DT 1 | $U 12,321 |
DT 5 | $U 61,605 |
DT 10 | $U 123,21 |
DT 25 | $U 308,03 |
DT 50 | $U 616,05 |
DT 100 | $U 1.232,11 |
DT 250 | $U 3.080,27 |
DT 500 | $U 6.160,54 |
DT 1.000 | $U 12.321 |
DT 5.000 | $U 61.605 |
DT 10.000 | $U 123.211 |
DT 25.000 | $U 308.027 |
DT 50.000 | $U 616.054 |
DT 100.000 | $U 1.232.107 |
DT 500.000 | $U 6.160.537 |