Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AFN Đảo
NT$
=
Afs.
06/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 2,1955 Afs. 2,2494 0,58%
3 tháng Afs. 2,1955 Afs. 2,3532 4,86%
1 năm Afs. 2,1751 Afs. 2,8734 21,45%
2 năm Afs. 2,1751 Afs. 3,0876 22,93%
3 năm Afs. 2,1751 Afs. 4,2081 20,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Afghani Afghanistan (AFN)
NT$ 1Afs. 2,2400
NT$ 5Afs. 11,200
NT$ 10Afs. 22,400
NT$ 25Afs. 56,001
NT$ 50Afs. 112,00
NT$ 100Afs. 224,00
NT$ 250Afs. 560,01
NT$ 500Afs. 1.120,02
NT$ 1.000Afs. 2.240,04
NT$ 5.000Afs. 11.200
NT$ 10.000Afs. 22.400
NT$ 25.000Afs. 56.001
NT$ 50.000Afs. 112.002
NT$ 100.000Afs. 224.004
NT$ 500.000Afs. 1.120.022