Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 2,1955 | Afs. 2,2494 | 0,58% |
3 tháng | Afs. 2,1955 | Afs. 2,3532 | 4,86% |
1 năm | Afs. 2,1751 | Afs. 2,8734 | 21,45% |
2 năm | Afs. 2,1751 | Afs. 3,0876 | 22,93% |
3 năm | Afs. 2,1751 | Afs. 4,2081 | 20,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
NT$ 1 | Afs. 2,2400 |
NT$ 5 | Afs. 11,200 |
NT$ 10 | Afs. 22,400 |
NT$ 25 | Afs. 56,001 |
NT$ 50 | Afs. 112,00 |
NT$ 100 | Afs. 224,00 |
NT$ 250 | Afs. 560,01 |
NT$ 500 | Afs. 1.120,02 |
NT$ 1.000 | Afs. 2.240,04 |
NT$ 5.000 | Afs. 11.200 |
NT$ 10.000 | Afs. 22.400 |
NT$ 25.000 | Afs. 56.001 |
NT$ 50.000 | Afs. 112.002 |
NT$ 100.000 | Afs. 224.004 |
NT$ 500.000 | Afs. 1.120.022 |