Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BMD Đảo
NT$
=
BD$
01/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,03065 BD$ 0,03127 1,69%
3 tháng BD$ 0,03065 BD$ 0,03204 4,34%
1 năm BD$ 0,03065 BD$ 0,03271 5,57%
2 năm BD$ 0,03065 BD$ 0,03451 9,56%
3 năm BD$ 0,03065 BD$ 0,03631 14,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Bermuda (BMD)
NT$ 100BD$ 3,0738
NT$ 500BD$ 15,369
NT$ 1.000BD$ 30,738
NT$ 2.500BD$ 76,844
NT$ 5.000BD$ 153,69
NT$ 10.000BD$ 307,38
NT$ 25.000BD$ 768,44
NT$ 50.000BD$ 1.536,89
NT$ 100.000BD$ 3.073,77
NT$ 500.000BD$ 15.369
NT$ 1.000.000BD$ 30.738
NT$ 2.500.000BD$ 76.844
NT$ 5.000.000BD$ 153.689
NT$ 10.000.000BD$ 307.377
NT$ 50.000.000BD$ 1.536.885