Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,03065 | BD$ 0,03127 | 1,69% |
3 tháng | BD$ 0,03065 | BD$ 0,03204 | 4,34% |
1 năm | BD$ 0,03065 | BD$ 0,03271 | 5,57% |
2 năm | BD$ 0,03065 | BD$ 0,03451 | 9,56% |
3 năm | BD$ 0,03065 | BD$ 0,03631 | 14,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Bermuda (BMD) |
NT$ 100 | BD$ 3,0738 |
NT$ 500 | BD$ 15,369 |
NT$ 1.000 | BD$ 30,738 |
NT$ 2.500 | BD$ 76,844 |
NT$ 5.000 | BD$ 153,69 |
NT$ 10.000 | BD$ 307,38 |
NT$ 25.000 | BD$ 768,44 |
NT$ 50.000 | BD$ 1.536,89 |
NT$ 100.000 | BD$ 3.073,77 |
NT$ 500.000 | BD$ 15.369 |
NT$ 1.000.000 | BD$ 30.738 |
NT$ 2.500.000 | BD$ 76.844 |
NT$ 5.000.000 | BD$ 153.689 |
NT$ 10.000.000 | BD$ 307.377 |
NT$ 50.000.000 | BD$ 1.536.885 |