Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BTN Đảo
NT$
=
Nu.
03/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,5548 Nu. 2,6033 0,95%
3 tháng Nu. 2,5548 Nu. 2,6471 2,54%
1 năm Nu. 2,5548 Nu. 2,7153 3,22%
2 năm Nu. 2,5379 Nu. 2,7648 0,28%
3 năm Nu. 2,5379 Nu. 2,7648 2,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Ngultrum Bhutan (BTN)
NT$ 1Nu. 2,5870
NT$ 5Nu. 12,935
NT$ 10Nu. 25,870
NT$ 25Nu. 64,675
NT$ 50Nu. 129,35
NT$ 100Nu. 258,70
NT$ 250Nu. 646,75
NT$ 500Nu. 1.293,50
NT$ 1.000Nu. 2.587,00
NT$ 5.000Nu. 12.935
NT$ 10.000Nu. 25.870
NT$ 25.000Nu. 64.675
NT$ 50.000Nu. 129.350
NT$ 100.000Nu. 258.700
NT$ 500.000Nu. 1.293.500