Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,5548 | Nu. 2,6033 | 0,95% |
3 tháng | Nu. 2,5548 | Nu. 2,6471 | 2,54% |
1 năm | Nu. 2,5548 | Nu. 2,7153 | 3,22% |
2 năm | Nu. 2,5379 | Nu. 2,7648 | 0,28% |
3 năm | Nu. 2,5379 | Nu. 2,7648 | 2,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
NT$ 1 | Nu. 2,5870 |
NT$ 5 | Nu. 12,935 |
NT$ 10 | Nu. 25,870 |
NT$ 25 | Nu. 64,675 |
NT$ 50 | Nu. 129,35 |
NT$ 100 | Nu. 258,70 |
NT$ 250 | Nu. 646,75 |
NT$ 500 | Nu. 1.293,50 |
NT$ 1.000 | Nu. 2.587,00 |
NT$ 5.000 | Nu. 12.935 |
NT$ 10.000 | Nu. 25.870 |
NT$ 25.000 | Nu. 64.675 |
NT$ 50.000 | Nu. 129.350 |
NT$ 100.000 | Nu. 258.700 |
NT$ 500.000 | Nu. 1.293.500 |