Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 651,47 | ₭ 662,37 | 0,16% |
3 tháng | ₭ 651,47 | ₭ 668,07 | 1,57% |
1 năm | ₭ 566,90 | ₭ 672,65 | 16,00% |
2 năm | ₭ 417,33 | ₭ 672,65 | 57,23% |
3 năm | ₭ 334,10 | ₭ 672,65 | 94,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kíp Lào (LAK) |
NT$ 1 | ₭ 660,54 |
NT$ 5 | ₭ 3.302,69 |
NT$ 10 | ₭ 6.605,37 |
NT$ 25 | ₭ 16.513 |
NT$ 50 | ₭ 33.027 |
NT$ 100 | ₭ 66.054 |
NT$ 250 | ₭ 165.134 |
NT$ 500 | ₭ 330.269 |
NT$ 1.000 | ₭ 660.537 |
NT$ 5.000 | ₭ 3.302.686 |
NT$ 10.000 | ₭ 6.605.372 |
NT$ 25.000 | ₭ 16.513.429 |
NT$ 50.000 | ₭ 33.026.858 |
NT$ 100.000 | ₭ 66.053.716 |
NT$ 500.000 | ₭ 330.268.581 |