Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / LAK Đảo
NT$
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 651,47 662,37 0,16%
3 tháng 651,47 668,07 1,57%
1 năm 566,90 672,65 16,00%
2 năm 417,33 672,65 57,23%
3 năm 334,10 672,65 94,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Kíp Lào (LAK)
NT$ 1 660,54
NT$ 5 3.302,69
NT$ 10 6.605,37
NT$ 25 16.513
NT$ 50 33.027
NT$ 100 66.054
NT$ 250 165.134
NT$ 500 330.269
NT$ 1.000 660.537
NT$ 5.000 3.302.686
NT$ 10.000 6.605.372
NT$ 25.000 16.513.429
NT$ 50.000 33.026.858
NT$ 100.000 66.053.716
NT$ 500.000 330.268.581