Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NZD Đảo
NT$
=
NZ$
06/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,05138 NZ$ 0,05223 0,46%
3 tháng NZ$ 0,05107 NZ$ 0,05235 1,54%
1 năm NZ$ 0,05069 NZ$ 0,05419 0,14%
2 năm NZ$ 0,05069 NZ$ 0,05639 2,54%
3 năm NZ$ 0,04920 NZ$ 0,05639 3,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la New Zealand (NZD)
NT$ 100NZ$ 5,1545
NT$ 500NZ$ 25,773
NT$ 1.000NZ$ 51,545
NT$ 2.500NZ$ 128,86
NT$ 5.000NZ$ 257,73
NT$ 10.000NZ$ 515,45
NT$ 25.000NZ$ 1.288,64
NT$ 50.000NZ$ 2.577,27
NT$ 100.000NZ$ 5.154,54
NT$ 500.000NZ$ 25.773
NT$ 1.000.000NZ$ 51.545
NT$ 2.500.000NZ$ 128.864
NT$ 5.000.000NZ$ 257.727
NT$ 10.000.000NZ$ 515.454
NT$ 50.000.000NZ$ 2.577.272