Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PAB Đảo
NT$
=
B/.
06/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,03065 B/. 0,03127 0,94%
3 tháng B/. 0,03065 B/. 0,03188 2,99%
1 năm B/. 0,03065 B/. 0,03271 5,17%
2 năm B/. 0,03065 B/. 0,03451 8,74%
3 năm B/. 0,03065 B/. 0,03631 13,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Balboa Panama (PAB)
NT$ 100B/. 3,0953
NT$ 500B/. 15,477
NT$ 1.000B/. 30,953
NT$ 2.500B/. 77,383
NT$ 5.000B/. 154,77
NT$ 10.000B/. 309,53
NT$ 25.000B/. 773,83
NT$ 50.000B/. 1.547,65
NT$ 100.000B/. 3.095,30
NT$ 500.000B/. 15.477
NT$ 1.000.000B/. 30.953
NT$ 2.500.000B/. 77.383
NT$ 5.000.000B/. 154.765
NT$ 10.000.000B/. 309.530
NT$ 50.000.000B/. 1.547.652