Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,03065 | B/. 0,03127 | 0,94% |
3 tháng | B/. 0,03065 | B/. 0,03188 | 2,99% |
1 năm | B/. 0,03065 | B/. 0,03271 | 5,17% |
2 năm | B/. 0,03065 | B/. 0,03451 | 8,74% |
3 năm | B/. 0,03065 | B/. 0,03631 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Balboa Panama (PAB) |
NT$ 100 | B/. 3,0953 |
NT$ 500 | B/. 15,477 |
NT$ 1.000 | B/. 30,953 |
NT$ 2.500 | B/. 77,383 |
NT$ 5.000 | B/. 154,77 |
NT$ 10.000 | B/. 309,53 |
NT$ 25.000 | B/. 773,83 |
NT$ 50.000 | B/. 1.547,65 |
NT$ 100.000 | B/. 3.095,30 |
NT$ 500.000 | B/. 15.477 |
NT$ 1.000.000 | B/. 30.953 |
NT$ 2.500.000 | B/. 77.383 |
NT$ 5.000.000 | B/. 154.765 |
NT$ 10.000.000 | B/. 309.530 |
NT$ 50.000.000 | B/. 1.547.652 |