Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 226,58 | ₲ 231,01 | 0,73% |
3 tháng | ₲ 226,58 | ₲ 234,16 | 1,35% |
1 năm | ₲ 225,45 | ₲ 239,23 | 1,36% |
2 năm | ₲ 219,15 | ₲ 247,84 | 0,28% |
3 năm | ₲ 219,15 | ₲ 254,74 | 2,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Guarani Paraguay (PYG) |
NT$ 1 | ₲ 231,75 |
NT$ 5 | ₲ 1.158,75 |
NT$ 10 | ₲ 2.317,50 |
NT$ 25 | ₲ 5.793,75 |
NT$ 50 | ₲ 11.587 |
NT$ 100 | ₲ 23.175 |
NT$ 250 | ₲ 57.937 |
NT$ 500 | ₲ 115.875 |
NT$ 1.000 | ₲ 231.750 |
NT$ 5.000 | ₲ 1.158.750 |
NT$ 10.000 | ₲ 2.317.500 |
NT$ 25.000 | ₲ 5.793.750 |
NT$ 50.000 | ₲ 11.587.499 |
NT$ 100.000 | ₲ 23.174.999 |
NT$ 500.000 | ₲ 115.874.994 |