Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 20,982 | Kz 21,457 | 1,12% |
3 tháng | Kz 20,982 | Kz 22,085 | 3,94% |
1 năm | Kz 13,787 | Kz 23,199 | 53,27% |
2 năm | Kz 11,458 | Kz 23,199 | 58,21% |
3 năm | Kz 11,458 | Kz 23,918 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kwanza Angola (AOA) |
₴ 1 | Kz 21,074 |
₴ 5 | Kz 105,37 |
₴ 10 | Kz 210,74 |
₴ 25 | Kz 526,84 |
₴ 50 | Kz 1.053,68 |
₴ 100 | Kz 2.107,36 |
₴ 250 | Kz 5.268,41 |
₴ 500 | Kz 10.537 |
₴ 1.000 | Kz 21.074 |
₴ 5.000 | Kz 105.368 |
₴ 10.000 | Kz 210.736 |
₴ 25.000 | Kz 526.841 |
₴ 50.000 | Kz 1.053.682 |
₴ 100.000 | Kz 2.107.364 |
₴ 500.000 | Kz 10.536.820 |