Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,04595 | KM 0,04683 | 0,01% |
3 tháng | KM 0,04591 | KM 0,04829 | 4,29% |
1 năm | KM 0,04591 | KM 0,05116 | 4,33% |
2 năm | KM 0,04591 | KM 0,06589 | 24,63% |
3 năm | KM 0,04591 | KM 0,06589 | 20,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₴ 100 | KM 4,6045 |
₴ 500 | KM 23,022 |
₴ 1.000 | KM 46,045 |
₴ 2.500 | KM 115,11 |
₴ 5.000 | KM 230,22 |
₴ 10.000 | KM 460,45 |
₴ 25.000 | KM 1.151,12 |
₴ 50.000 | KM 2.302,24 |
₴ 100.000 | KM 4.604,48 |
₴ 500.000 | KM 23.022 |
₴ 1.000.000 | KM 46.045 |
₴ 2.500.000 | KM 115.112 |
₴ 5.000.000 | KM 230.224 |
₴ 10.000.000 | KM 460.448 |
₴ 50.000.000 | KM 2.302.240 |