Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,02094 | CI$ 0,02139 | 1,18% |
3 tháng | CI$ 0,02094 | CI$ 0,02217 | 4,66% |
1 năm | CI$ 0,02094 | CI$ 0,02326 | 6,72% |
2 năm | CI$ 0,02094 | CI$ 0,02844 | 23,22% |
3 năm | CI$ 0,02094 | CI$ 0,03202 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₴ 100 | CI$ 2,1055 |
₴ 500 | CI$ 10,528 |
₴ 1.000 | CI$ 21,055 |
₴ 2.500 | CI$ 52,638 |
₴ 5.000 | CI$ 105,28 |
₴ 10.000 | CI$ 210,55 |
₴ 25.000 | CI$ 526,38 |
₴ 50.000 | CI$ 1.052,76 |
₴ 100.000 | CI$ 2.105,52 |
₴ 500.000 | CI$ 10.528 |
₴ 1.000.000 | CI$ 21.055 |
₴ 2.500.000 | CI$ 52.638 |
₴ 5.000.000 | CI$ 105.276 |
₴ 10.000.000 | CI$ 210.552 |
₴ 50.000.000 | CI$ 1.052.760 |