Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 535,54 | ₭ 543,67 | 0,32% |
3 tháng | ₭ 533,94 | ₭ 553,16 | 2,03% |
1 năm | ₭ 472,00 | ₭ 579,47 | 14,81% |
2 năm | ₭ 407,73 | ₭ 579,47 | 31,58% |
3 năm | ₭ 339,18 | ₭ 579,47 | 59,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kíp Lào (LAK) |
₴ 1 | ₭ 541,53 |
₴ 5 | ₭ 2.707,63 |
₴ 10 | ₭ 5.415,25 |
₴ 25 | ₭ 13.538 |
₴ 50 | ₭ 27.076 |
₴ 100 | ₭ 54.153 |
₴ 250 | ₭ 135.381 |
₴ 500 | ₭ 270.763 |
₴ 1.000 | ₭ 541.525 |
₴ 5.000 | ₭ 2.707.625 |
₴ 10.000 | ₭ 5.415.251 |
₴ 25.000 | ₭ 13.538.127 |
₴ 50.000 | ₭ 27.076.254 |
₴ 100.000 | ₭ 54.152.509 |
₴ 500.000 | ₭ 270.762.545 |