Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 6,9899 | ₨ 7,1392 | 1,08% |
3 tháng | ₨ 6,9899 | ₨ 7,3747 | 3,98% |
1 năm | ₨ 6,9899 | ₨ 8,3290 | 8,64% |
2 năm | ₨ 5,7811 | ₨ 8,3290 | 13,43% |
3 năm | ₨ 5,4790 | ₨ 8,3290 | 28,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Pakistan (PKR) |
₴ 1 | ₨ 7,0574 |
₴ 5 | ₨ 35,287 |
₴ 10 | ₨ 70,574 |
₴ 25 | ₨ 176,43 |
₴ 50 | ₨ 352,87 |
₴ 100 | ₨ 705,74 |
₴ 250 | ₨ 1.764,35 |
₴ 500 | ₨ 3.528,69 |
₴ 1.000 | ₨ 7.057,38 |
₴ 5.000 | ₨ 35.287 |
₴ 10.000 | ₨ 70.574 |
₴ 25.000 | ₨ 176.435 |
₴ 50.000 | ₨ 352.869 |
₴ 100.000 | ₨ 705.738 |
₴ 500.000 | ₨ 3.528.692 |