Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / USD Đảo
=
US$
29/04/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,02513 US$ 0,02573 0,79%
3 tháng US$ 0,02513 US$ 0,02675 4,25%
1 năm US$ 0,02513 US$ 0,02792 6,80%
2 năm US$ 0,02513 US$ 0,03424 23,06%
3 năm US$ 0,02513 US$ 0,03842 29,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 2,5223
500US$ 12,612
1.000US$ 25,223
2.500US$ 63,058
5.000US$ 126,12
10.000US$ 252,23
25.000US$ 630,58
50.000US$ 1.261,15
100.000US$ 2.522,30
500.000US$ 12.612
1.000.000US$ 25.223
2.500.000US$ 63.058
5.000.000US$ 126.115
10.000.000US$ 252.230
50.000.000US$ 1.261.152