Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,9649 | $U 0,9900 | 1,01% |
3 tháng | $U 0,9550 | $U 1,0393 | 5,71% |
1 năm | $U 0,9550 | $U 1,1166 | 6,42% |
2 năm | $U 0,9550 | $U 1,4237 | 28,83% |
3 năm | $U 0,9550 | $U 1,6906 | 38,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Uruguay (UYU) |
₴ 1 | $U 0,9751 |
₴ 5 | $U 4,8756 |
₴ 10 | $U 9,7512 |
₴ 25 | $U 24,378 |
₴ 50 | $U 48,756 |
₴ 100 | $U 97,512 |
₴ 250 | $U 243,78 |
₴ 500 | $U 487,56 |
₴ 1.000 | $U 975,12 |
₴ 5.000 | $U 4.875,59 |
₴ 10.000 | $U 9.751,17 |
₴ 25.000 | $U 24.378 |
₴ 50.000 | $U 48.756 |
₴ 100.000 | $U 97.512 |
₴ 500.000 | $U 487.559 |