Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / UYU Đảo
=
$U
09/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,9649 $U 0,9900 1,01%
3 tháng $U 0,9550 $U 1,0393 5,71%
1 năm $U 0,9550 $U 1,1166 6,42%
2 năm $U 0,9550 $U 1,4237 28,83%
3 năm $U 0,9550 $U 1,6906 38,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Uruguay (UYU)
1$U 0,9751
5$U 4,8756
10$U 9,7512
25$U 24,378
50$U 48,756
100$U 97,512
250$U 243,78
500$U 487,56
1.000$U 975,12
5.000$U 4.875,59
10.000$U 9.751,17
25.000$U 24.378
50.000$U 48.756
100.000$U 97.512
500.000$U 487.559