Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AFN Đảo
USh
=
Afs.
08/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,01867 Afs. 0,01918 2,67%
3 tháng Afs. 0,01818 Afs. 0,01926 0,38%
1 năm Afs. 0,01815 Afs. 0,02385 18,62%
2 năm Afs. 0,01815 Afs. 0,02492 20,68%
3 năm Afs. 0,01815 Afs. 0,03293 11,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Afghani Afghanistan (AFN)
USh 100Afs. 1,8947
USh 500Afs. 9,4733
USh 1.000Afs. 18,947
USh 2.500Afs. 47,367
USh 5.000Afs. 94,733
USh 10.000Afs. 189,47
USh 25.000Afs. 473,67
USh 50.000Afs. 947,33
USh 100.000Afs. 1.894,67
USh 500.000Afs. 9.473,35
USh 1.000.000Afs. 18.947
USh 2.500.000Afs. 47.367
USh 5.000.000Afs. 94.733
USh 10.000.000Afs. 189.467
USh 50.000.000Afs. 947.335