Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0002607 | BD$ 0,0002653 | 0,96% |
3 tháng | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002653 | 1,62% |
1 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002787 | 1,25% |
2 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002796 | 5,16% |
3 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002908 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Bermuda (BMD) |
USh 1.000 | BD$ 0,2645 |
USh 5.000 | BD$ 1,3225 |
USh 10.000 | BD$ 2,6450 |
USh 25.000 | BD$ 6,6125 |
USh 50.000 | BD$ 13,225 |
USh 100.000 | BD$ 26,450 |
USh 250.000 | BD$ 66,125 |
USh 500.000 | BD$ 132,25 |
USh 1.000.000 | BD$ 264,50 |
USh 5.000.000 | BD$ 1.322,50 |
USh 10.000.000 | BD$ 2.645,00 |
USh 25.000.000 | BD$ 6.612,49 |
USh 50.000.000 | BD$ 13.225 |
USh 100.000.000 | BD$ 26.450 |
USh 500.000.000 | BD$ 132.250 |