Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BMD Đảo
USh
=
BD$
09/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0002607 BD$ 0,0002653 0,96%
3 tháng BD$ 0,0002530 BD$ 0,0002653 1,62%
1 năm BD$ 0,0002530 BD$ 0,0002787 1,25%
2 năm BD$ 0,0002530 BD$ 0,0002796 5,16%
3 năm BD$ 0,0002530 BD$ 0,0002908 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Bermuda (BMD)
USh 1.000BD$ 0,2645
USh 5.000BD$ 1,3225
USh 10.000BD$ 2,6450
USh 25.000BD$ 6,6125
USh 50.000BD$ 13,225
USh 100.000BD$ 26,450
USh 250.000BD$ 66,125
USh 500.000BD$ 132,25
USh 1.000.000BD$ 264,50
USh 5.000.000BD$ 1.322,50
USh 10.000.000BD$ 2.645,00
USh 25.000.000BD$ 6.612,49
USh 50.000.000BD$ 13.225
USh 100.000.000BD$ 26.450
USh 500.000.000BD$ 132.250