Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,0003543 | C$ 0,0003630 | 2,44% |
3 tháng | C$ 0,0003415 | C$ 0,0003630 | 2,98% |
1 năm | C$ 0,0003415 | C$ 0,0003732 | 1,24% |
2 năm | C$ 0,0003297 | C$ 0,0003748 | 0,33% |
3 năm | C$ 0,0003297 | C$ 0,0003748 | 5,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Canada (CAD) |
USh 1.000 | C$ 0,3647 |
USh 5.000 | C$ 1,8233 |
USh 10.000 | C$ 3,6465 |
USh 25.000 | C$ 9,1163 |
USh 50.000 | C$ 18,233 |
USh 100.000 | C$ 36,465 |
USh 250.000 | C$ 91,163 |
USh 500.000 | C$ 182,33 |
USh 1.000.000 | C$ 364,65 |
USh 5.000.000 | C$ 1.823,26 |
USh 10.000.000 | C$ 3.646,52 |
USh 25.000.000 | C$ 9.116,31 |
USh 50.000.000 | C$ 18.233 |
USh 100.000.000 | C$ 36.465 |
USh 500.000.000 | C$ 182.326 |