Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0002371 | CHF 0,0002410 | 1,64% |
3 tháng | CHF 0,0002226 | CHF 0,0002410 | 5,49% |
1 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002462 | 0,62% |
2 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002797 | 13,18% |
3 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002797 | 5,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
USh 1.000 | CHF 0,2402 |
USh 5.000 | CHF 1,2010 |
USh 10.000 | CHF 2,4021 |
USh 25.000 | CHF 6,0052 |
USh 50.000 | CHF 12,010 |
USh 100.000 | CHF 24,021 |
USh 250.000 | CHF 60,052 |
USh 500.000 | CHF 120,10 |
USh 1.000.000 | CHF 240,21 |
USh 5.000.000 | CHF 1.201,03 |
USh 10.000.000 | CHF 2.402,06 |
USh 25.000.000 | CHF 6.005,16 |
USh 50.000.000 | CHF 12.010 |
USh 100.000.000 | CHF 24.021 |
USh 500.000.000 | CHF 120.103 |