Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,2456 | CLP$ 0,2573 | 0,47% |
3 tháng | CLP$ 0,2402 | CLP$ 0,2573 | 1,00% |
1 năm | CLP$ 0,2105 | CLP$ 0,2573 | 15,62% |
2 năm | CLP$ 0,2082 | CLP$ 0,2796 | 2,37% |
3 năm | CLP$ 0,1960 | CLP$ 0,2796 | 25,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Chile (CLP) |
USh 100 | CLP$ 24,832 |
USh 500 | CLP$ 124,16 |
USh 1.000 | CLP$ 248,32 |
USh 2.500 | CLP$ 620,80 |
USh 5.000 | CLP$ 1.241,60 |
USh 10.000 | CLP$ 2.483,19 |
USh 25.000 | CLP$ 6.207,98 |
USh 50.000 | CLP$ 12.416 |
USh 100.000 | CLP$ 24.832 |
USh 500.000 | CLP$ 124.160 |
USh 1.000.000 | CLP$ 248.319 |
USh 2.500.000 | CLP$ 620.798 |
USh 5.000.000 | CLP$ 1.241.597 |
USh 10.000.000 | CLP$ 2.483.193 |
USh 50.000.000 | CLP$ 12.415.966 |