Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / CRC Đảo
USh
=
09/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1306 0,1358 1,91%
3 tháng 0,1287 0,1358 0,85%
1 năm 0,1287 0,1511 6,88%
2 năm 0,1287 0,1870 27,34%
3 năm 0,1287 0,1882 21,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Colon Costa Rica (CRC)
USh 100 13,542
USh 500 67,709
USh 1.000 135,42
USh 2.500 338,54
USh 5.000 677,09
USh 10.000 1.354,18
USh 25.000 3.385,44
USh 50.000 6.770,88
USh 100.000 13.542
USh 500.000 67.709
USh 1.000.000 135.418
USh 2.500.000 338.544
USh 5.000.000 677.088
USh 10.000.000 1.354.175
USh 50.000.000 6.770.876