Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / DJF Đảo
USh
=
Fdj
08/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,04633 Fdj 0,04716 0,96%
3 tháng Fdj 0,04497 Fdj 0,04716 1,62%
1 năm Fdj 0,04497 Fdj 0,04952 1,25%
2 năm Fdj 0,04497 Fdj 0,04968 5,16%
3 năm Fdj 0,04497 Fdj 0,05167 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Franc Djibouti (DJF)
USh 100Fdj 4,7007
USh 500Fdj 23,504
USh 1.000Fdj 47,007
USh 2.500Fdj 117,52
USh 5.000Fdj 235,04
USh 10.000Fdj 470,07
USh 25.000Fdj 1.175,18
USh 50.000Fdj 2.350,36
USh 100.000Fdj 4.700,71
USh 500.000Fdj 23.504
USh 1.000.000Fdj 47.007
USh 2.500.000Fdj 117.518
USh 5.000.000Fdj 235.036
USh 10.000.000Fdj 470.071
USh 50.000.000Fdj 2.350.357