Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ETB Đảo
USh
=
Br
08/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,01479 Br 0,01523 2,96%
3 tháng Br 0,01436 Br 0,01523 2,84%
1 năm Br 0,01436 Br 0,01529 3,86%
2 năm Br 0,01353 Br 0,01529 4,34%
3 năm Br 0,01186 Br 0,01529 28,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Birr Ethiopia (ETB)
USh 100Br 1,5125
USh 500Br 7,5623
USh 1.000Br 15,125
USh 2.500Br 37,811
USh 5.000Br 75,623
USh 10.000Br 151,25
USh 25.000Br 378,11
USh 50.000Br 756,23
USh 100.000Br 1.512,46
USh 500.000Br 7.562,28
USh 1.000.000Br 15.125
USh 2.500.000Br 37.811
USh 5.000.000Br 75.623
USh 10.000.000Br 151.246
USh 50.000.000Br 756.228