Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GMD Đảo
USh
=
D
09/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,01767 D 0,01798 0,70%
3 tháng D 0,01711 D 0,01798 2,15%
1 năm D 0,01577 D 0,01801 11,60%
2 năm D 0,01388 D 0,01801 18,82%
3 năm D 0,01388 D 0,01801 23,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dalasi Gambia (GMD)
USh 100D 1,7920
USh 500D 8,9601
USh 1.000D 17,920
USh 2.500D 44,801
USh 5.000D 89,601
USh 10.000D 179,20
USh 25.000D 448,01
USh 50.000D 896,01
USh 100.000D 1.792,03
USh 500.000D 8.960,14
USh 1.000.000D 17.920
USh 2.500.000D 44.801
USh 5.000.000D 89.601
USh 10.000.000D 179.203
USh 50.000.000D 896.014