Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,01767 | D 0,01798 | 0,70% |
3 tháng | D 0,01711 | D 0,01798 | 2,15% |
1 năm | D 0,01577 | D 0,01801 | 11,60% |
2 năm | D 0,01388 | D 0,01801 | 18,82% |
3 năm | D 0,01388 | D 0,01801 | 23,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Dalasi Gambia (GMD) |
USh 100 | D 1,7920 |
USh 500 | D 8,9601 |
USh 1.000 | D 17,920 |
USh 2.500 | D 44,801 |
USh 5.000 | D 89,601 |
USh 10.000 | D 179,20 |
USh 25.000 | D 448,01 |
USh 50.000 | D 896,01 |
USh 100.000 | D 1.792,03 |
USh 500.000 | D 8.960,14 |
USh 1.000.000 | D 17.920 |
USh 2.500.000 | D 44.801 |
USh 5.000.000 | D 89.601 |
USh 10.000.000 | D 179.203 |
USh 50.000.000 | D 896.014 |