Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / LAK Đảo
USh
=
08/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,5277 5,6643 2,17%
3 tháng 5,2808 5,6643 4,35%
1 năm 4,6721 5,6643 20,39%
2 năm 3,4800 5,6643 62,25%
3 năm 2,6449 5,6643 113,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kíp Lào (LAK)
USh 1 5,6504
USh 5 28,252
USh 10 56,504
USh 25 141,26
USh 50 282,52
USh 100 565,04
USh 250 1.412,59
USh 500 2.825,19
USh 1.000 5.650,37
USh 5.000 28.252
USh 10.000 56.504
USh 25.000 141.259
USh 50.000 282.519
USh 100.000 565.037
USh 500.000 2.825.186