Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / PAB Đảo
USh
=
B/.
09/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,0002607 B/. 0,0002653 0,96%
3 tháng B/. 0,0002530 B/. 0,0002653 1,62%
1 năm B/. 0,0002530 B/. 0,0002787 1,25%
2 năm B/. 0,0002530 B/. 0,0002796 5,16%
3 năm B/. 0,0002530 B/. 0,0002908 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Balboa Panama (PAB)
USh 1.000B/. 0,2644
USh 5.000B/. 1,3220
USh 10.000B/. 2,6441
USh 25.000B/. 6,6102
USh 50.000B/. 13,220
USh 100.000B/. 26,441
USh 250.000B/. 66,102
USh 500.000B/. 132,20
USh 1.000.000B/. 264,41
USh 5.000.000B/. 1.322,04
USh 10.000.000B/. 2.644,08
USh 25.000.000B/. 6.610,21
USh 50.000.000B/. 13.220
USh 100.000.000B/. 26.441
USh 500.000.000B/. 132.204