Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / PKR Đảo
USh
=
08/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07252 0,07380 1,76%
3 tháng 0,07039 0,07380 1,10%
1 năm 0,07039 0,08250 3,18%
2 năm 0,05204 0,08250 40,92%
3 năm 0,04275 0,08250 72,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rupee Pakistan (PKR)
USh 100 7,3743
USh 500 36,871
USh 1.000 73,743
USh 2.500 184,36
USh 5.000 368,71
USh 10.000 737,43
USh 25.000 1.843,57
USh 50.000 3.687,14
USh 100.000 7.374,29
USh 500.000 36.871
USh 1.000.000 73.743
USh 2.500.000 184.357
USh 5.000.000 368.714
USh 10.000.000 737.429
USh 50.000.000 3.687.143