Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / PYG Đảo
USh
=
08/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9232 1,9836 3,14%
3 tháng 1,8410 1,9836 4,27%
1 năm 1,8410 2,0188 2,94%
2 năm 1,7671 2,0239 3,48%
3 năm 1,7671 2,0239 3,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Guarani Paraguay (PYG)
USh 1 1,9823
USh 5 9,9115
USh 10 19,823
USh 25 49,557
USh 50 99,115
USh 100 198,23
USh 250 495,57
USh 500 991,15
USh 1.000 1.982,30
USh 5.000 9.911,48
USh 10.000 19.823
USh 25.000 49.557
USh 50.000 99.115
USh 100.000 198.230
USh 500.000 991.148