Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / VES Đảo
USh
=
Bs
08/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,009447 Bs 0,009705 2,02%
3 tháng Bs 0,009127 Bs 0,009705 2,38%
1 năm Bs 0,006722 Bs 0,009705 44,19%
2 năm Bs 0,001264 Bs 72.266.732.981.718.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 667,03%
3 năm Bs 0,001140 Bs 72.266.732.981.718.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Bolivar Venezuela (VES)
USh 1.000Bs 9,6934
USh 5.000Bs 48,467
USh 10.000Bs 96,934
USh 25.000Bs 242,34
USh 50.000Bs 484,67
USh 100.000Bs 969,34
USh 250.000Bs 2.423,36
USh 500.000Bs 4.846,72
USh 1.000.000Bs 9.693,45
USh 5.000.000Bs 48.467
USh 10.000.000Bs 96.934
USh 25.000.000Bs 242.336
USh 50.000.000Bs 484.672
USh 100.000.000Bs 969.345
USh 500.000.000Bs 4.846.723