Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ZAR Đảo
USh
=
R
08/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,004838 R 0,005049 1,18%
3 tháng R 0,004753 R 0,005049 1,34%
1 năm R 0,004753 R 0,005286 0,66%
2 năm R 0,004073 R 0,005286 8,07%
3 năm R 0,003819 R 0,005286 23,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rand Nam Phi (ZAR)
USh 1.000R 4,9156
USh 5.000R 24,578
USh 10.000R 49,156
USh 25.000R 122,89
USh 50.000R 245,78
USh 100.000R 491,56
USh 250.000R 1.228,90
USh 500.000R 2.457,81
USh 1.000.000R 4.915,62
USh 5.000.000R 24.578
USh 10.000.000R 49.156
USh 25.000.000R 122.890
USh 50.000.000R 245.781
USh 100.000.000R 491.562
USh 500.000.000R 2.457.810