Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AFN Đảo
US$
=
Afs.
06/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 70,721 Afs. 72,489 2,22%
3 tháng Afs. 70,721 Afs. 75,455 4,19%
1 năm Afs. 68,792 Afs. 88,265 16,78%
2 năm Afs. 68,792 Afs. 90,992 15,73%
3 năm Afs. 68,792 Afs. 117,08 8,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Afghani Afghanistan (AFN)
US$ 1Afs. 72,233
US$ 5Afs. 361,17
US$ 10Afs. 722,33
US$ 25Afs. 1.805,83
US$ 50Afs. 3.611,67
US$ 100Afs. 7.223,34
US$ 250Afs. 18.058
US$ 500Afs. 36.117
US$ 1.000Afs. 72.233
US$ 5.000Afs. 361.167
US$ 10.000Afs. 722.334
US$ 25.000Afs. 1.805.835
US$ 50.000Afs. 3.611.670
US$ 100.000Afs. 7.223.340
US$ 500.000Afs. 36.116.700