Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AOA Đảo
US$
=
Kz
29/04/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 832,63 Kz 838,00 0,06%
3 tháng Kz 828,28 Kz 838,00 0,53%
1 năm Kz 507,05 Kz 838,00 64,81%
2 năm Kz 402,13 Kz 838,00 103,70%
3 năm Kz 402,13 Kz 838,00 27,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kwanza Angola (AOA)
US$ 1Kz 834,06
US$ 5Kz 4.170,30
US$ 10Kz 8.340,60
US$ 25Kz 20.852
US$ 50Kz 41.703
US$ 100Kz 83.406
US$ 250Kz 208.515
US$ 500Kz 417.030
US$ 1.000Kz 834.060
US$ 5.000Kz 4.170.300
US$ 10.000Kz 8.340.600
US$ 25.000Kz 20.851.500
US$ 50.000Kz 41.703.000
US$ 100.000Kz 83.406.000
US$ 500.000Kz 417.030.000