Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / AWG Đảo
US$
=
Afl.
03/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,11%
3 tháng Afl. 1,8000 Afl. 1,8025 0,00%
1 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8038 0,14%
2 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,12%
3 năm Afl. 1,7680 Afl. 1,8140 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Florin Aruba (AWG)
US$ 1Afl. 1,8000
US$ 5Afl. 9,0000
US$ 10Afl. 18,000
US$ 25Afl. 45,000
US$ 50Afl. 90,000
US$ 100Afl. 180,00
US$ 250Afl. 450,00
US$ 500Afl. 900,00
US$ 1.000Afl. 1.800,00
US$ 5.000Afl. 9.000,00
US$ 10.000Afl. 18.000
US$ 25.000Afl. 45.000
US$ 50.000Afl. 90.000
US$ 100.000Afl. 180.000
US$ 500.000Afl. 900.000