Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BHD Đảo
US$
=
BD
29/04/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
3 tháng BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
1 năm BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
2 năm BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%
3 năm BD 0,3760 BD 0,3760 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Bahrain (BHD)
US$ 10BD 3,7600
US$ 50BD 18,800
US$ 100BD 37,600
US$ 250BD 94,000
US$ 500BD 188,00
US$ 1.000BD 376,00
US$ 2.500BD 940,00
US$ 5.000BD 1.880,00
US$ 10.000BD 3.760,00
US$ 50.000BD 18.800
US$ 100.000BD 37.600
US$ 250.000BD 94.000
US$ 500.000BD 188.000
US$ 1.000.000BD 376.000
US$ 5.000.000BD 1.880.000