Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CAD Đảo
US$
=
C$
28/04/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,3499 C$ 1,3810 0,47%
3 tháng C$ 1,3373 C$ 1,3810 1,64%
1 năm C$ 1,3115 C$ 1,3879 0,25%
2 năm C$ 1,2546 C$ 1,3879 6,44%
3 năm C$ 1,2041 C$ 1,3879 10,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Canada (CAD)
US$ 1C$ 1,3661
US$ 5C$ 6,8304
US$ 10C$ 13,661
US$ 25C$ 34,152
US$ 50C$ 68,304
US$ 100C$ 136,61
US$ 250C$ 341,52
US$ 500C$ 683,04
US$ 1.000C$ 1.366,08
US$ 5.000C$ 6.830,42
US$ 10.000C$ 13.661
US$ 25.000C$ 34.152
US$ 50.000C$ 68.304
US$ 100.000C$ 136.608
US$ 500.000C$ 683.042