Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / COP Đảo
US$
=
COL$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 3.752,98 COL$ 3.940,97 1,12%
3 tháng COL$ 3.752,98 COL$ 3.974,15 0,37%
1 năm COL$ 3.752,98 COL$ 4.684,06 12,63%
2 năm COL$ 3.752,98 COL$ 5.091,10 0,67%
3 năm COL$ 3.594,10 COL$ 5.091,10 8,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Colombia (COP)
US$ 1COL$ 3.965,27
US$ 5COL$ 19.826
US$ 10COL$ 39.653
US$ 25COL$ 99.132
US$ 50COL$ 198.263
US$ 100COL$ 396.527
US$ 250COL$ 991.316
US$ 500COL$ 1.982.633
US$ 1.000COL$ 3.965.266
US$ 5.000COL$ 19.826.329
US$ 10.000COL$ 39.652.657
US$ 25.000COL$ 99.131.643
US$ 50.000COL$ 198.263.285
US$ 100.000COL$ 396.526.570
US$ 500.000COL$ 1.982.632.852