Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / EUR Đảo
US$
=
03/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9200 0,9411 1,08%
3 tháng 0,9139 0,9411 0,06%
1 năm 0,8883 0,9545 2,95%
2 năm 0,8883 1,0445 1,99%
3 năm 0,8164 1,0445 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Euro (EUR)
US$ 1 0,9289
US$ 5 4,6443
US$ 10 9,2885
US$ 25 23,221
US$ 50 46,443
US$ 100 92,885
US$ 250 232,21
US$ 500 464,43
US$ 1.000 928,85
US$ 5.000 4.644,25
US$ 10.000 9.288,50
US$ 25.000 23.221
US$ 50.000 46.443
US$ 100.000 92.885
US$ 500.000 464.425