Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / GMD Đảo
US$
=
D
01/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 67,750 D 67,950 0,22%
3 tháng D 67,275 D 67,975 0,52%
1 năm D 59,300 D 67,975 13,01%
2 năm D 53,600 D 67,975 25,23%
3 năm D 50,500 D 67,975 32,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dalasi Gambia (GMD)
US$ 1D 67,775
US$ 5D 338,88
US$ 10D 677,75
US$ 25D 1.694,38
US$ 50D 3.388,75
US$ 100D 6.777,50
US$ 250D 16.944
US$ 500D 33.888
US$ 1.000D 67.775
US$ 5.000D 338.875
US$ 10.000D 677.750
US$ 25.000D 1.694.375
US$ 50.000D 3.388.750
US$ 100.000D 6.777.500
US$ 500.000D 33.887.500