Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HKD Đảo
US$
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 7,8234 HK$ 7,8366 0,06%
3 tháng HK$ 7,8125 HK$ 7,8366 0,20%
1 năm HK$ 7,7904 HK$ 7,8500 0,28%
2 năm HK$ 7,7661 HK$ 7,8504 0,24%
3 năm HK$ 7,7579 HK$ 7,8504 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Hồng Kông (HKD)
US$ 1HK$ 7,8283
US$ 5HK$ 39,141
US$ 10HK$ 78,283
US$ 25HK$ 195,71
US$ 50HK$ 391,41
US$ 100HK$ 782,83
US$ 250HK$ 1.957,06
US$ 500HK$ 3.914,13
US$ 1.000HK$ 7.828,25
US$ 5.000HK$ 39.141
US$ 10.000HK$ 78.283
US$ 25.000HK$ 195.706
US$ 50.000HK$ 391.413
US$ 100.000HK$ 782.825
US$ 500.000HK$ 3.914.125