Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / INR Đảo
US$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 83,206 83,660 0,001%
3 tháng 82,674 83,717 0,24%
1 năm 81,709 83,717 1,88%
2 năm 76,232 83,717 8,87%
3 năm 72,485 83,717 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupee Ấn Độ (INR)
US$ 1 83,402
US$ 5 417,01
US$ 10 834,02
US$ 25 2.085,06
US$ 50 4.170,12
US$ 100 8.340,25
US$ 250 20.851
US$ 500 41.701
US$ 1.000 83.402
US$ 5.000 417.012
US$ 10.000 834.025
US$ 25.000 2.085.061
US$ 50.000 4.170.123
US$ 100.000 8.340.245
US$ 500.000 41.701.225