Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / ISK Đảo
US$
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 138,19 kr 141,81 1,24%
3 tháng kr 135,75 kr 141,81 1,93%
1 năm kr 129,96 kr 143,31 3,22%
2 năm kr 127,45 kr 148,59 7,44%
3 năm kr 120,05 kr 148,59 12,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krona Iceland (ISK)
US$ 1kr 140,56
US$ 5kr 702,80
US$ 10kr 1.405,60
US$ 25kr 3.514,00
US$ 50kr 7.028,00
US$ 100kr 14.056
US$ 250kr 35.140
US$ 500kr 70.280
US$ 1.000kr 140.560
US$ 5.000kr 702.800
US$ 10.000kr 1.405.600
US$ 25.000kr 3.514.000
US$ 50.000kr 7.028.000
US$ 100.000kr 14.056.000
US$ 500.000kr 70.280.000