Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / JMD Đảo
US$
=
J$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 152,90 J$ 155,85 1,29%
3 tháng J$ 152,90 J$ 157,52 0,22%
1 năm J$ 152,26 J$ 157,52 1,55%
2 năm J$ 149,93 J$ 157,52 0,010%
3 năm J$ 145,87 J$ 158,30 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Jamaica (JMD)
US$ 1J$ 156,02
US$ 5J$ 780,10
US$ 10J$ 1.560,20
US$ 25J$ 3.900,51
US$ 50J$ 7.801,02
US$ 100J$ 15.602
US$ 250J$ 39.005
US$ 500J$ 78.010
US$ 1.000J$ 156.020
US$ 5.000J$ 780.102
US$ 10.000J$ 1.560.205
US$ 25.000J$ 3.900.512
US$ 50.000J$ 7.801.023
US$ 100.000J$ 15.602.047
US$ 500.000J$ 78.010.233