Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / JOD Đảo
US$
=
د.ا
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ا 0,7090 د.ا 0,7090 0,00%
3 tháng د.ا 0,7090 د.ا 0,7090 0,00%
1 năm د.ا 0,7090 د.ا 0,7090 0,00%
2 năm د.ا 0,7090 د.ا 0,7090 0,00%
3 năm د.ا 0,7090 د.ا 0,7090 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Jordan (JOD)
US$ 1د.ا 0,7090
US$ 5د.ا 3,5450
US$ 10د.ا 7,0900
US$ 25د.ا 17,725
US$ 50د.ا 35,450
US$ 100د.ا 70,900
US$ 250د.ا 177,25
US$ 500د.ا 354,50
US$ 1.000د.ا 709,00
US$ 5.000د.ا 3.545,00
US$ 10.000د.ا 7.090,00
US$ 25.000د.ا 17.725
US$ 50.000د.ا 35.450
US$ 100.000د.ا 70.900
US$ 500.000د.ا 354.500