Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KWD Đảo
US$
=
KD
29/04/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,3074 KD 0,3083 0,09%
3 tháng KD 0,3071 KD 0,3083 0,06%
1 năm KD 0,3061 KD 0,3094 0,57%
2 năm KD 0,3050 KD 0,3111 0,56%
3 năm KD 0,3003 KD 0,3111 2,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Kuwait (KWD)
US$ 10KD 3,0777
US$ 50KD 15,388
US$ 100KD 30,777
US$ 250KD 76,942
US$ 500KD 153,88
US$ 1.000KD 307,77
US$ 2.500KD 769,42
US$ 5.000KD 1.538,85
US$ 10.000KD 3.077,69
US$ 50.000KD 15.388
US$ 100.000KD 30.777
US$ 250.000KD 76.942
US$ 500.000KD 153.885
US$ 1.000.000KD 307.769
US$ 5.000.000KD 1.538.845