Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LAK Đảo
US$
=
29/04/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 21.042 21.375 1,28%
3 tháng 20.643 21.375 3,27%
1 năm 17.237 21.375 24,01%
2 năm 12.317 21.375 72,92%
3 năm 9.352,34 21.375 126,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kíp Lào (LAK)
US$ 1 21.329
US$ 5 106.644
US$ 10 213.288
US$ 25 533.220
US$ 50 1.066.440
US$ 100 2.132.879
US$ 250 5.332.199
US$ 500 10.664.397
US$ 1.000 21.328.795
US$ 5.000 106.643.973
US$ 10.000 213.287.945
US$ 25.000 533.219.863
US$ 50.000 1.066.439.726
US$ 100.000 2.132.879.452
US$ 500.000 10.664.397.262