Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LSL Đảo
US$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 18,504 L 19,202 0,99%
3 tháng L 18,504 L 19,322 1,74%
1 năm L 17,641 L 19,772 4,26%
2 năm L 15,265 L 19,772 20,59%
3 năm L 13,485 L 19,772 33,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Loti Lesotho (LSL)
US$ 1L 19,149
US$ 5L 95,743
US$ 10L 191,49
US$ 25L 478,72
US$ 50L 957,43
US$ 100L 1.914,87
US$ 250L 4.787,17
US$ 500L 9.574,34
US$ 1.000L 19.149
US$ 5.000L 95.743
US$ 10.000L 191.487
US$ 25.000L 478.717
US$ 50.000L 957.434
US$ 100.000L 1.914.869
US$ 500.000L 9.574.344