Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MMK Đảo
US$
=
K
29/04/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 2.093,90 K 2.103,53 0,17%
3 tháng K 2.087,66 K 2.120,51 0,24%
1 năm K 2.078,05 K 2.120,51 0,33%
2 năm K 1.836,32 K 2.139,36 13,15%
3 năm K 1.545,49 K 2.139,36 34,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kyat Myanmar (MMK)
US$ 1K 2.099,54
US$ 5K 10.498
US$ 10K 20.995
US$ 25K 52.488
US$ 50K 104.977
US$ 100K 209.954
US$ 250K 524.885
US$ 500K 1.049.770
US$ 1.000K 2.099.540
US$ 5.000K 10.497.700
US$ 10.000K 20.995.400
US$ 25.000K 52.488.500
US$ 50.000K 104.977.000
US$ 100.000K 209.954.000
US$ 500.000K 1.049.769.999