Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MWK Đảo
US$
=
MK
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 1.727,26 MK 1.749,88 0,66%
3 tháng MK 1.688,03 MK 1.749,88 3,11%
1 năm MK 1.026,69 MK 1.749,88 69,02%
2 năm MK 809,80 MK 1.749,88 114,35%
3 năm MK 786,50 MK 1.749,88 120,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Kwacha Malawi (MWK)
US$ 1MK 1.745,03
US$ 5MK 8.725,13
US$ 10MK 17.450
US$ 25MK 43.626
US$ 50MK 87.251
US$ 100MK 174.503
US$ 250MK 436.257
US$ 500MK 872.513
US$ 1.000MK 1.745.026
US$ 5.000MK 8.725.131
US$ 10.000MK 17.450.262
US$ 25.000MK 43.625.654
US$ 50.000MK 87.251.308
US$ 100.000MK 174.502.616
US$ 500.000MK 872.513.078